phải lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phải lòng+ adj
- be in love with
- phải lòng cô bạn gái
to be in love with the girl friend
- phải lòng cô bạn gái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phải lòng"
Lượt xem: 435